Trang chủRAGE • CVE
add
Renegade Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | -13,78% |
Thu nhập ròng | -822,44 N | -197,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | -108,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | -60,13% |
Tổng tài sản | 17,79 Tr | -16,44% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | -42,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -822,44 N | -197,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 Tr | -8.899,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 737,29 N | 567,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 370,88 N | 2.680,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | -3.202,92% |
Dòng tiền tự do | -3,23 Tr | -537,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8