Trang chủRADIANTCMS • NSE
add
Radiant Cash Management Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,01 ₹ - 57,25 ₹
Phạm vi một năm
55,01 ₹ - 91,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T INR
Số lượng trung bình
220,92 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 15,17% |
Chi phí hoạt động | 937,04 Tr | 9,97% |
Thu nhập ròng | 133,54 Tr | 12,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,52 | -2,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,84 Tr | 25,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 15,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,54 Tr | 12,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.504