Trang chủQXR • ASX
add
Qx Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
443,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,70 N | -67,84% |
Thu nhập ròng | -251,91 N | 49,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,10 N | 70,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,55 N | -66,71% |
Tổng tài sản | 6,47 Tr | 55,36% |
Tổng nợ | 238,39 N | -3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,91 N | 49,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,38 N | 24,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -603,23 N | -0,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,37 N | 431,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -735,24 N | 6,39% |
Dòng tiền tự do | 6,33 N | 110,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web