Trang chủQUTIF • OTCMKTS
add
Questor Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 Tr | -32,40% |
Chi phí hoạt động | 992,06 N | -15,17% |
Thu nhập ròng | -589,60 N | 81,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,60 | 73,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -302,77 N | -708,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | -45,18% |
Tổng tài sản | 26,50 Tr | -8,72% |
Tổng nợ | 4,41 Tr | 15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -589,60 N | 81,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,23 N | 69,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,12 N | 90,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,88 N | -59,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -479,40 N | 67,14% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -68,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web