Trang chủQRS • WSE
add
Quercus Towarzystwo Fndszy nwstycyjnych
Giá đóng cửa hôm trước
7,88 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,68 zł - 7,90 zł
Phạm vi một năm
5,22 zł - 8,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
437,22 Tr PLN
Số lượng trung bình
13,20 N
Tỷ số P/E
9,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,15 Tr | 36,23% |
Chi phí hoạt động | 19,14 Tr | 29,17% |
Thu nhập ròng | 7,94 Tr | 70,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,25 | 25,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,23 Tr | 67,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,48 Tr | 6,28% |
Tổng tài sản | 182,42 Tr | 16,05% |
Tổng nợ | 82,76 Tr | 15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,94 Tr | 70,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,63 Tr | 51,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -664,00 N | -252,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,00 N | -51,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,53 Tr | 17,20% |
Dòng tiền tự do | 2,98 Tr | -13,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21