Trang chủQREE • CNSX
add
Quebec Rare Earth Elements Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,70 N | -25,50% |
Thu nhập ròng | -25,10 N | 15,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,45 N | 50,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,70 N | 416,03% |
Tổng tài sản | 5,91 Tr | 34,32% |
Tổng nợ | 126,30 N | 30,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,10 N | 15,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,40 N | -213,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,10 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,50 N | -613,70% |
Dòng tiền tự do | -357,85 N | -1.497,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web