Trang chủQOR • ASX
add
Qoria Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
598,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,55 Tr | 17,16% |
Chi phí hoạt động | 33,72 Tr | -21,25% |
Thu nhập ròng | -10,99 Tr | 53,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,41 | 60,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -267,60 N | 98,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 Tr | 41,78% |
Tổng tài sản | 297,41 Tr | 3,44% |
Tổng nợ | 159,45 Tr | 23,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,99 Tr | 53,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | 85,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,56 Tr | -110,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,19 Tr | -52,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | -1.124,06% |
Dòng tiền tự do | -990,78 N | 29,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
500