Trang chủQML • ASX
add
QMines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
280,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 N | -77,88% |
Chi phí hoạt động | 545,20 N | -63,71% |
Thu nhập ròng | -793,13 N | 46,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,35 N | -141,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -542,68 N | 63,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,34 N | -74,14% |
Tổng tài sản | 21,49 Tr | 31,06% |
Tổng nợ | 3,41 Tr | 648,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -793,13 N | 46,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -964,21 N | 15,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,15 N | 4,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 747,50 N | -46,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,86 N | -243,54% |
Dòng tiền tự do | -66,28 N | 13,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web