Trang chủQLGN • NASDAQ
add
Qualigen Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 $
Mức chênh lệch một ngày
4,03 $ - 4,35 $
Phạm vi một năm
3,34 $ - 29,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 Tr USD
Số lượng trung bình
31,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -14,33% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 50,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | 53,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,15 N | -81,28% |
Tổng tài sản | 2,31 Tr | -46,41% |
Tổng nợ | 4,45 Tr | -25,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,43 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -222,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 191,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 50,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | -293,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | -129,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,32 Tr | 854,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,47 N | -94,14% |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | -322,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4