Trang chủQL • KLSE
add
QL Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,52 RM - 4,66 RM
Phạm vi một năm
3,80 RM - 4,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
16,61 T MYR
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
36,25
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 10,82% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 11,44% |
Thu nhập ròng | 128,28 Tr | 4,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -5,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,96 Tr | 7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,85 Tr | 9,55% |
Tổng tài sản | 5,49 T | -1,83% |
Tổng nợ | 2,21 T | -13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,28 Tr | 4,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,32 Tr | 21,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,35 Tr | -27,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,60 Tr | -77,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,36 Tr | -84,32% |
Dòng tiền tự do | 179,05 Tr | 59,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6.108