Trang chủQB7 • FRA
add
Quirin Privatbank AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 €
Mức chênh lệch một ngày
3,36 € - 3,36 €
Phạm vi một năm
3,36 € - 4,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
153,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
921,00
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,08 Tr | 25,64% |
Chi phí hoạt động | 17,48 Tr | 15,57% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 153,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,01 | 102,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,02 Tr | 118,03% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 32,69% |
Tổng nợ | 1,43 T | 34,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 153,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
302