Trang chủPYPL • NASDAQ
add
PayPal Holdings Inc
83,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,11%)-0,090
83,27 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 19:55:38 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
87,94 $
Mức chênh lệch một ngày
82,24 $ - 87,09 $
Phạm vi một năm
55,77 $ - 93,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,57 T USD
Số lượng trung bình
7,85 Tr
Tỷ số P/E
19,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 5,51% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | -0,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | -6,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | -7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | 15,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,92 T | 3,22% |
Tổng tài sản | 83,51 T | 9,25% |
Tổng nợ | 63,34 T | 11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | -0,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 T | 28,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,80 T | 1.011,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 T | -4.245,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 T | 114,46% |
Dòng tiền tự do | -648,38 Tr | -132,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27.200