Trang chủPYCR • NASDAQ
add
Paycor HCM Inc
22,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,21 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:02:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,22 $
Mức chênh lệch một ngày
22,15 $ - 22,24 $
Phạm vi một năm
10,93 $ - 23,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T USD
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,48 Tr | 16,64% |
Chi phí hoạt động | 122,51 Tr | 5,86% |
Thu nhập ròng | -7,28 Tr | 64,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,35 | 69,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,90 Tr | 151,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,62 Tr | 79,85% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -1,84% |
Tổng nợ | 1,14 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,28 Tr | 64,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,31 Tr | 68,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,85 Tr | -46,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,16 Tr | -769,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,32 Tr | -204,89% |
Dòng tiền tự do | 6,77 Tr | 190,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.900