Trang chủPYC • LON
add
Physiomics Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,78 GBX - 1,10 GBX
Phạm vi một năm
0,60 GBX - 2,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,28 N | -27,40% |
Chi phí hoạt động | 10,10 N | -5,89% |
Thu nhập ròng | -201,68 N | -64,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -213,91 | -126,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -214,68 N | -53,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,07 N | -54,13% |
Tổng tài sản | 422,60 N | -37,34% |
Tổng nợ | 140,08 N | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -189,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,68 N | -64,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,07 N | -143,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,61 N | -2.967,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,76 N | -160,87% |
Dòng tiền tự do | -134,75 N | -68,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11