Trang chủPXA • ASX
add
PEXA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,68 $
Mức chênh lệch một ngày
12,76 $ - 12,93 $
Phạm vi một năm
10,37 $ - 15,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T AUD
Số lượng trung bình
226,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,11 Tr | 26,59% |
Chi phí hoạt động | 70,38 Tr | 10,11% |
Thu nhập ròng | -6,69 Tr | 48,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,50 | 59,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,69 Tr | 115,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -109,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,46 Tr | 147,57% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 5,78% |
Tổng nợ | 553,37 Tr | 25,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,69 Tr | 48,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,75 Tr | 79,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,87 Tr | 0,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,43 Tr | -622,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,69 Tr | 632,27% |
Dòng tiền tự do | 5,60 Tr | 3.540,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
900