Trang chủPX • NYSE
add
P10 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 $
Mức chênh lệch một ngày
12,61 $ - 12,93 $
Phạm vi một năm
7,08 $ - 14,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T USD
Số lượng trung bình
729,40 N
Tỷ số P/E
124,78
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,24 Tr | 25,96% |
Chi phí hoạt động | 31,86 Tr | 17,60% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 116,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 113,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,75 Tr | 32,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,45 Tr | 206,63% |
Tổng tài sản | 857,03 Tr | 5,19% |
Tổng nợ | 462,94 Tr | 19,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 116,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,47 Tr | 65,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | -2.123,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,82 Tr | 130,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,07 Tr | 1.275,41% |
Dòng tiền tự do | 27,42 Tr | -12,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
252