Trang chủPVE • ASX
add
Po Valley Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
221,87 N
Tỷ số P/E
15,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 381,55 N | 127,07% |
Thu nhập ròng | 465,12 N | 332,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,00 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 811,80 N | 603,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | 231,92% |
Tổng tài sản | 16,28 Tr | 4,04% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | -41,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,12 N | 332,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 955,86 N | 484,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,13 N | 83,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,17 N | -110,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 930,80 N | 411,43% |
Dòng tiền tự do | 543,67 N | 173,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
20