Trang chủPTU • CVE
add
Purepoint Uranium Group Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 755,95 N | 145,69% |
Thu nhập ròng | -805,79 N | -118,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -755,91 N | -152,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,45 N | -95,21% |
Tổng tài sản | 334,83 N | -75,70% |
Tổng nợ | 297,30 N | 78,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -223,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -382,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -805,79 N | -118,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -794,12 N | -179,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,84 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -804,96 N | -172,57% |
Dòng tiền tự do | -462,37 N | -322,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5