Trang chủPTRVF • OTCMKTS
add
Avila Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0025 $ - 0,0025 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
818,41 N CAD
Số lượng trung bình
54,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 935,63 N | 0,78% |
Thu nhập ròng | -571,52 N | -1,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -574,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 N | -98,44% |
Tổng tài sản | 34,57 Tr | -23,85% |
Tổng nợ | 22,65 Tr | 38,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -571,52 N | -1,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -506,81 N | -233,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 613,86 N | 551,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,66 N | -187,68% |
Dòng tiền tự do | -37,66 N | 88,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web