Trang chủPTM • TSE
add
Platinum Group Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 3,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
178,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -2,39 Tr | -274,54% |
Thu nhập ròng | -590,00 N | 63,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 Tr | 278,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | -47,05% |
Tổng tài sản | 52,09 Tr | 4,14% |
Tổng nợ | 2,34 Tr | -11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -590,00 N | 63,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -631,00 N | 10,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -688,00 N | 63,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,00 N | -79,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 13,43% |
Dòng tiền tự do | 813,62 N | 151,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13