Trang chủPTL • NSE
add
PTL Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,70 ₹ - 39,99 ₹
Phạm vi một năm
36,50 ₹ - 52,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T INR
Số lượng trung bình
48,07 N
Tỷ số P/E
17,60
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,92 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 19,97 Tr | 0,10% |
Thu nhập ròng | 139,06 Tr | 37,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,41 | 37,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,16 Tr | -0,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,27 Tr | -27,16% |
Tổng tài sản | 12,02 T | 18,78% |
Tổng nợ | 2,98 T | 7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,06 Tr | 37,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
578