Trang chủPSYG • CNSX
add
Psyence Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 270,72% |
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | 701,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | -290,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | 215,21% |
Tổng tài sản | 4,17 Tr | 91,43% |
Tổng nợ | 3,35 Tr | 38,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -129,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -222,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | 701,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -8,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 N | 97,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,21 Tr | 160,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 Tr | 1.159,47% |
Dòng tiền tự do | -380,86 N | 44,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21