Trang chủPRZO • NASDAQ
add
Parazero Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 3,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,42 Tr USD
Số lượng trung bình
6,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,35 N | -18,02% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 458,10% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -367,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -716,71 | -470,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -782,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 Tr | 6.126,51% |
Tổng tài sản | 7,14 Tr | 596,52% |
Tổng nợ | 3,03 Tr | 1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -367,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 Tr | -704,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,48 N | -19.570,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -43.918,52% |
Dòng tiền tự do | -710,13 N | -869,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
15