Trang chủPRSU • NYSE
add
Pursuit Attractions and Hospitality Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,96 $
Mức chênh lệch một ngày
40,84 $ - 41,39 $
Phạm vi một năm
29,46 $ - 47,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
869,28 Tr USD
Số lượng trung bình
171,66 N
Tỷ số P/E
40,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,70 Tr | 24,54% |
Chi phí hoạt động | 7,76 Tr | 116,74% |
Thu nhập ròng | 48,62 Tr | 17,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,67 | -5,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,01 | 34,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,61 Tr | 17,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,55 Tr | -39,26% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -0,39% |
Tổng nợ | 869,17 Tr | -5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,62 Tr | 17,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,36 Tr | 41,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,07 Tr | 48,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,79 Tr | -5.242,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,18 Tr | -90,27% |
Dòng tiền tự do | 79,02 Tr | 78,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.035