Trang chủPRS • ASX
add
Prospech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
121,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 598,36 N | 22,85% |
Thu nhập ròng | -574,45 N | -19,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -311,82 N | -16,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -30,56% |
Tổng tài sản | 10,95 Tr | 9,07% |
Tổng nợ | 450,85 N | 2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -574,45 N | -19,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -274,90 N | -14,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,41 N | -116,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 510,53 N | -55,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,62 N | -134,19% |
Dòng tiền tự do | -511,39 N | -65,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web