Trang chủPRQ • TSE
add
Petrus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,92 N
Tỷ số P/E
3,99
Tỷ lệ cổ tức
8,82%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,85 Tr | -29,19% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | -91,93% |
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | 146,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,70 | 166,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,77 Tr | 1.367,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | -3,71% |
Tổng tài sản | 421,20 Tr | 10,81% |
Tổng nợ | 111,33 Tr | 10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | 146,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,36 Tr | -34,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,61 Tr | 39,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,76 Tr | 17,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 N | -98,78% |
Dòng tiền tự do | 2,98 Tr | -59,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17