Trang chủPROSPECT • BKK
add
Prospect Lgstc Indtl Frhld Lshd Rl Et Iv
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,40 ฿ - 8,45 ฿
Phạm vi một năm
7,65 ฿ - 8,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T THB
Số lượng trung bình
114,81 N
Tỷ số P/E
10,80
Tỷ lệ cổ tức
9,98%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,69 Tr | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 21,38 Tr | -0,04% |
Thu nhập ròng | 88,38 Tr | 5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,26 | 2,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,98 Tr | 2,97% |
Tổng tài sản | 5,41 T | -0,92% |
Tổng nợ | 1,92 T | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,38 Tr | 5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,06 Tr | -4,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,28 Tr | -6,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,22 Tr | -4.024,13% |
Dòng tiền tự do | 61,45 Tr | 66,24% |