Trang chủPRCX • OTCMKTS
add
Phoenix Rising Companies
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,54 USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,59%
0,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,43 Tr | -6,44% |
Chi phí hoạt động | 799,37 N | -74,10% |
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | 140,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,07 | 142,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,88 N | -45,21% |
Tổng tài sản | 19,28 Tr | 59,26% |
Tổng nợ | 14,18 Tr | -30,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | 140,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -676,57 N | 25,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 591,09 N | -28,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,07 N | 8,30% |
Dòng tiền tự do | -14,09 Tr | -182,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
20