Trang chủPQS • BKK
add
Premier Quality Starch PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,38 ฿ - 2,44 ฿
Phạm vi một năm
2,02 ฿ - 3,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T THB
Số lượng trung bình
441,20 N
Tỷ số P/E
6,67
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,31 Tr | 8,26% |
Chi phí hoạt động | 100,77 Tr | 128,05% |
Thu nhập ròng | 33,30 Tr | -56,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -60,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,71 Tr | -27,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,77 Tr | -20,95% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 18,70% |
Tổng nợ | 795,58 Tr | 66,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,30 Tr | -56,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,01 Tr | 40,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,13 Tr | -2.841,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 347,56 Tr | 95,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 273,45 Tr | 47,64% |
Dòng tiền tự do | -101,98 Tr | 37,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
511