Trang chủPONNIERODE • NSE
add
Ponni Sugars (Erode) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
351,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
350,05 ₹ - 370,00 ₹
Phạm vi một năm
345,00 ₹ - 598,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T INR
Số lượng trung bình
15,82 N
Tỷ số P/E
11,21
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -6,98% |
Chi phí hoạt động | 137,10 Tr | 1,86% |
Thu nhập ròng | 24,10 Tr | -79,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -77,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,68 Tr | -73,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,90 Tr | -76,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,10 Tr | -79,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
133