Trang chủPOLYDM • KLSE
add
Polydamic Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
66,18 Tr MYR
Tỷ số P/E
14,57
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,89 Tr | -8,70% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | -4,56% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 28,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,76 | 40,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 Tr | 19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 Tr | -36,13% |
Tổng tài sản | 39,07 Tr | 3,78% |
Tổng nợ | 10,08 Tr | -20,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 28,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,68 N | 120,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -741,93 N | -476,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,31 N | 53,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -888,72 N | -125,05% |
Dòng tiền tự do | 590,78 N | -40,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web