Trang chủPOHUAT • KLSE
add
Poh Huat Resources Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,30 RM - 1,30 RM
Phạm vi một năm
1,29 RM - 1,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
361,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
60,85 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,07 Tr | 23,72% |
Chi phí hoạt động | 13,28 Tr | 2,90% |
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | -17,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | -33,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,68 Tr | 230,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,83 Tr | -4,80% |
Tổng tài sản | 601,15 Tr | -2,59% |
Tổng nợ | 85,70 Tr | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | -17,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,90 Tr | 16,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,10 Tr | -6,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,83 Tr | -286,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,04 Tr | -80,01% |
Dòng tiền tự do | 28,18 Tr | 279,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.802