Trang chủPNRG • NASDAQ
add
Primeenergy Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
207,21 $
Mức chênh lệch một ngày
203,00 $ - 203,00 $
Phạm vi một năm
92,80 $ - 243,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
348,65 Tr USD
Số lượng trung bình
10,39 N
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,66 Tr | 88,53% |
Chi phí hoạt động | 22,35 Tr | 89,04% |
Thu nhập ròng | 22,08 Tr | 105,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,11 | 9,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,09 Tr | 118,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | -92,01% |
Tổng tài sản | 345,59 Tr | 36,29% |
Tổng nợ | 141,75 Tr | 45,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,08 Tr | 105,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,59 Tr | 12,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,49 Tr | -101,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | -3,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -433,00 N | -102,94% |
Dòng tiền tự do | -8,67 Tr | -169,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Nhân viên
115