Trang chủPNN • ASX
add
Power Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,091 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
33,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,84 N | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 612,45 N | -53,68% |
Thu nhập ròng | -615,38 N | 46,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 N | 40,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -613,25 N | 4,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,40 N | -80,05% |
Tổng tài sản | 36,83 Tr | 17,03% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | 95,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -615,38 N | 46,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -390,10 N | 43,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | 2,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | 909,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -759,34 N | 63,00% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | -43,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
6