Trang chủPNIN • IDX
add
Paninvest Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.030,00 Rp - 1.065,00 Rp
Phạm vi một năm
830,00 Rp - 1.235,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 NT IDR
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
17,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,44 NT | 217,99% |
Chi phí hoạt động | 7,28 NT | 237,85% |
Thu nhập ròng | 199,49 T | -87,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -96,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,69 NT | 502,77% |
Tổng tài sản | 236,30 NT | 562,00% |
Tổng nợ | 172,58 NT | 4.017,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,49 T | -87,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
11.293