Trang chủPMX • CVE
add
ProAm Explorations Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
355,39 N CAD
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 N | — |
Chi phí hoạt động | 16,45 N | 83,77% |
Thu nhập ròng | -17,56 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,26 N | 476,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 N | -84,21% |
Tổng tài sản | 545,30 N | -40,13% |
Tổng nợ | 65,24 N | -69,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,56 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,65 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,53 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,90 N | — |
Dòng tiền tự do | 12,43 N | 98,32% |