Trang chủPMET • TSE
add
Patriot Battery Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 $
Mức chênh lệch một ngày
3,27 $ - 3,46 $
Phạm vi một năm
2,29 $ - 9,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
487,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
303,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | 19,26% |
Thu nhập ròng | -208,00 N | 27,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,79 Tr | 17,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 103,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,46 Tr | -47,21% |
Tổng tài sản | 306,34 Tr | 38,98% |
Tổng nợ | 61,22 Tr | 50,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,00 N | 27,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,79 Tr | -723,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,91 Tr | -130,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -451,00 N | -100,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,15 Tr | -131,76% |
Dòng tiền tự do | -36,49 Tr | -590,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9