Trang chủPMAX • NASDAQ
add
Powell Max Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 4,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,88 Tr USD
Số lượng trung bình
33,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,37 Tr | -9,92% |
Chi phí hoạt động | 4,60 Tr | 26,42% |
Thu nhập ròng | 390,57 N | -78,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | -76,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | -45,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | — |
Tổng tài sản | 28,63 Tr | — |
Tổng nợ | 43,17 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 390,57 N | -78,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 Tr | -37,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,26 N | -370,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | -37,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -792,27 N | -288,85% |
Dòng tiền tự do | 1,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
55