Trang chủPM • CNSX
add
Pampa Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
95,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,94 N | 13,24% |
Thu nhập ròng | -134,49 N | 36,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -173,03 N | -13,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | 423,35% |
Tổng tài sản | 7,35 Tr | -3,16% |
Tổng nợ | 89,98 N | -31,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,49 N | 36,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,02 N | -205,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -591,93 N | -277,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 927,41 N | 57,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,54 N | -116,29% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -296,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web