Trang chủPLUG • CNSX
add
Energy Plug Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
999,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 651,80 N | -11,47% |
Thu nhập ròng | -661,19 N | 74,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -648,57 N | 11,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,93 N | -49,92% |
Tổng tài sản | 331,54 N | -41,14% |
Tổng nợ | 488,60 N | 581,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -157,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -810,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 922,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -661,19 N | 74,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -461,50 N | -36,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 631,34 N | 12.526,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,84 N | 149,97% |
Dòng tiền tự do | -207,68 N | -257,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web