Trang chủPLGDF • OTCMKTS
add
Palisades Goldcorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 2,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | 144,45% |
Chi phí hoạt động | 360,95 N | -5,16% |
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | 23,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -379,84 | -271,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,10 Tr | -8,71% |
Tổng tài sản | 168,11 Tr | -33,27% |
Tổng nợ | 36,36 Tr | -37,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | 23,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -583,69 N | -130,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -583,69 N | 2,78% |
Dòng tiền tự do | 594,10 N | 2.595,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web