Trang chủPLAN • IDX
add
Planet Properindo Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
28,00 Rp - 30,00 Rp
Phạm vi một năm
16,00 Rp - 39,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
26,90 T IDR
Số lượng trung bình
3,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 250,21 Tr | -5,97% |
Thu nhập ròng | -168,90 Tr | 63,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,45 | 68,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 841,85 Tr | 67,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,54 Tr | -69,95% |
Tổng tài sản | 85,89 T | -1,98% |
Tổng nợ | 26,28 T | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,90 Tr | 63,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,78 Tr | 195,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,33 Tr | -21,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -307,44 Tr | -272,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,99 Tr | -58,14% |
Dòng tiền tự do | 327,84 Tr | 193,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6