Trang chủPKO • ASX
add
Peako Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 0,0054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
252,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 334,44 N | -74,30% |
Thu nhập ròng | -344,12 N | 73,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -330,27 N | 74,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,16 N | -86,18% |
Tổng tài sản | 177,28 N | -80,24% |
Tổng nợ | 94,40 N | -60,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -471,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.008,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -344,12 N | 73,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -307,87 N | 75,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 187,90 N | -78,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,97 N | -973,05% |
Dòng tiền tự do | -29,94 N | -130,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web