Trang chủPKE • NYSE
add
Park Aerospace Corp
14,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,87 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:34 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,87 $
Mức chênh lệch một ngày
14,66 $ - 14,95 $
Phạm vi một năm
11,96 $ - 16,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,83 Tr USD
Số lượng trung bình
58,67 N
Tỷ số P/E
41,27
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,41 Tr | 23,79% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 16,93% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 31,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | 5,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 Tr | 27,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,04 Tr | -5,33% |
Tổng tài sản | 124,22 Tr | -2,58% |
Tổng nợ | 16,86 Tr | 8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 31,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 Tr | 54,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,74 Tr | 377,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,87 Tr | -93,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,60 Tr | 244,23% |
Dòng tiền tự do | 2,24 Tr | 45,89% |
Giới thiệu
Park Electrochemical Corp, now called the Park Aerospace Corp, is a Melville, New York-based materials manufacturer for the telecommunications, Internet infrastructure, high-end computing, and aerospace industries. It produces high-technology digital and radio frequency/microwave printed circuit material products, composite materials. Its printed circuit materials are used for complex multilayer printed circuit boards and other electronic interconnection systems, such as multilayer back-planes, wireless packages, high-speed/low-loss multilayers, and high density interconnects. Its core capabilities are polymer chemistry formulation and coating technology. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 3, 1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
123