Trang chủPHX • NYSE
add
PHX Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,94 $
Mức chênh lệch một ngày
3,92 $ - 4,01 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 4,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,55 Tr USD
Số lượng trung bình
89,80 N
Tỷ số P/E
30,68
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,05 Tr | -15,46% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | -23,02% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -41,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,67 | -31,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -60,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 Tr | -6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | 110,63% |
Tổng tài sản | 162,82 Tr | 0,02% |
Tổng nợ | 39,21 Tr | -4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -41,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,78 Tr | -16,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | 77,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 Tr | -139,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,14 N | 1.117,87% |
Dòng tiền tự do | 2,49 Tr | 132,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20