Trang chủPHO • ASX
add
Phosco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
40,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 391,28 N | -49,52% |
Thu nhập ròng | -445,08 N | 41,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -386,72 N | -209,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,15 N | -53,87% |
Tổng tài sản | 784,67 N | -45,00% |
Tổng nợ | 9,45 Tr | 14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 91,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -445,08 N | 41,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,85 N | 63,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 451,75 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,66 N | 108,38% |
Dòng tiền tự do | -403,20 N | 29,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web