Trang chủPHD • CVE
add
Providence Gold Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,43 N
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 382,00 | -99,28% |
Thu nhập ròng | -1,13 N | 97,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 N | -32,79% |
Tổng tài sản | 2,62 Tr | -3,12% |
Tổng nợ | 107,60 N | -63,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 N | 97,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,00 | 98,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -378,00 | -131,76% |
Dòng tiền tự do | 515,00 | -98,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web