Trang chủPGHL • NASDAQ
add
Primega Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 107,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,56 Tr USD
Số lượng trung bình
5,39 Tr
Tỷ số P/E
24,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 Tr | 48,15% |
Chi phí hoạt động | 333,88 N | -15,55% |
Thu nhập ròng | 252,51 N | 71,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | 15,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,86 N | 97,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,44 N | 103,75% |
Tổng tài sản | 13,37 Tr | 14,65% |
Tổng nợ | 9,08 Tr | 7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,51 N | 71,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 856,62 N | 173,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -634,42 N | -170,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,20 N | 293,89% |
Dòng tiền tự do | 580,25 N | 95,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
32