Trang chủPGEZF • OTCMKTS
add
Stillwater Critical Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,093 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
236,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -46,59% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | 42,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -31,53% |
Tổng tài sản | 6,35 Tr | -5,27% |
Tổng nợ | 302,14 N | -73,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | 42,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | 45,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,87 N | 11,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | 42,83% |
Dòng tiền tự do | -981,25 N | 50,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web