Trang chủPFT • ASX
add
Pure Foods Tasmania Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
232,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | -32,57% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -1,16% |
Thu nhập ròng | -664,93 N | 8,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,51 | -36,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,57 N | 20,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -67,30% |
Tổng tài sản | 15,33 Tr | -24,21% |
Tổng nợ | 7,71 Tr | -20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -664,93 N | 8,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -601,31 N | -145,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 632,25 N | 14,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,94 N | 221,53% |
Dòng tiền tự do | -335,89 N | 53,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
24